Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disclosed” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / dis´klouz /, Ngoại động từ: vạch trần, phơi bày, Kỹ thuật chung: để lộ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ¸ʌndis´klouzd /, Tính từ: không bộc lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín, không ai biết, không lộ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, concealed ,...
  • / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be disposed...
  • người đại lý ẩn danh, giấy tên,
  • thịt mất màu,
  • người bao thanh toán không lộ tên,
"
  • chủ thể không được tiết lộ, chủ thể ẩn danh, người mua, người chủ lý ẩn danh, người ủy thác giấu tên, người ủy thác không công khai, người ủy thác không lộ tên,
  • Tính từ: có ác ý, ác cảm, ác tâm,
  • / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • tầng giữa các giàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top