Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Discontinuing” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / dis¸kɔnti´njuiti /, Danh từ: tính không liên tục, tính gián đoạn, (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn, Toán & tin: sự gián đoạn, bước nhảy,...
  • điều kiện gián đoạn,
  • gián đoạn bỏ được, gián đoạn khử được,
  • tính gián đoạn tập trung,
  • gián đoạn vô hạn, tính gián đoạn vô hạn,
  • tính không liên tục về mặt kỹ thuật,
  • ứng suất do thay đổi độ cong bề mặt,
  • gián đoạn hữu hạn, tính gián đoạn hữu hạn,
  • gián đoạn kích động,
  • không liên tục trầm tích, gián đoạn trầm tích,
  • tính gián đoạn của đường cong,
"
  • gián đoạn yếu,
  • không liên tục kiến tạo, gián đoạn kiến tạo,
  • tính giãn đoạn,
  • bước nhẩy gián đoạn,
  • điểm gián đoạn, điểm gián đoạn,
  • mặt gián đoạn,
  • điểm gián đoạn của hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top