Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Discours” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / dis'kɔ:s /, Danh từ: bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, Nội...
  • Toán & tin: biện luận,
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
"
  • / 'diskaunt /, Danh từ: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu (do mua số lượng nhiều hoặc trả tiền ngay), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác...
  • / ˈvɪskəs /, như viscid, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) nhớt, Xây dựng: nhớt, Cơ - Điện tử: (adj) nhớt, Hóa...
  • / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, Nội động từ: ( + with, from) bất hoà với,...
  • bre & name / dɪs'kʌs /, Hình thái từ: Ngoại động từ: thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), nói đến (ai), Ăn uống ngon lành thích thú...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lối nói gián tiếp,
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • / ´diskəs /, Danh từ, số nhiều .disci: (thể dục,thể thao) đĩa, the discus cuộc thi ném dĩa,
  • chứng ỉa chảy ở súc vật mới sinh,
  • chiết khấu tổng hợp,
  • sự mất hiệu lực chiết khấu,
  • giá giảm,
  • chuỗi chiết khấu,
  • chiết khấu bán hàng, chiết khấu bán sỉ,
  • tiền các đổi ngoại tệ,
  • chiết khấu (lãi) kép,
  • chiết khấu đặc biệt,
  • chiết khấu mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top