Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disect” Tìm theo Từ (960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (960 Kết quả)

  • / dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
  • / bai´sekt /, Ngoại động từ: chia đôi, cắt đôi, Toán & tin: chia đôi, Cơ - Điện tử: phân đôi, chia đôi, Xây...
  • / di´sekt /, Ngoại động từ: cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí,...
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
"
  • bán trự tiếp,
  • sự giao dịch trực tiếp,
  • sự đổi hàng trực tiếp,
  • người mua trực tiếp,
  • hàng chở trực tiếp,
  • nguyên nhân trực tiếp,
  • ghi mã trực tiếp,
  • truyền thông trực tiếp,
  • kết nối trực tiếp, nối trực tiếp, sự nối trực tiếp,
  • / dai´rekt¸kʌpld /, Toán & tin: được ghép chặt,
  • trực thị, nhìn trực tiếp,
  • nung trực tiếp, sự nung trực tiếp,
  • nhập trực tiếp, đầu vào trực tiếp, sự nhập trực tiếp,
  • giao thoa trực tiếp,
  • đầu tư trực tiếp, foreign direct investment, đầu tư trực tiếp của nước ngoài
  • hợp trực tiếp, nối trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top