Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disparting” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • độ tán sắc, sự tiêu tán, tản mạn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • / dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • không méo,
  • gương gây méo ảnh,
"
  • hủy tế bào,
  • mép cửa khít vào nhau,
  • chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử keo tụ, chất phụ gia phân tán, tác nhân phân tán, Địa chất: chất làm phân tán, thiết bị làm phân tán, cái tán sắc,
  • lăng kính tán sắc,
  • các bên tranh chấp,
  • dạng sóng phân tán nhân tạo, dạng sóng tiêu tán nhân tạo, tín hiệu phân tán nhân tạo, tín hiệu tiêu tán nhân tạo,
  • nơi đón/tiễn khách,
  • gối phân tán phản lực theo phương ngang,
  • Idioms: to be on the point of departing, sắp sửa ra đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top