Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Displaces” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / dis´pleis /, Ngoại động từ: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế, hình thái từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • / dis´pleisə /, Kỹ thuật chung: đá hộc,
  • / ¸mis´pleis /, Ngoại động từ: Để không đúng chỗ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • khối dịch chuyển,
  • nguyên tử dịch chuyển,
"
  • sa khoáng chuyên dời,
  • hóa đá dịch chuyển,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • khoảng trống chuyển vị,
  • giá công khai,
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • máy đo trọng lực kiểu luân chuyển,
  • vùng hiển thị số hóa,
  • số địa chỉ hiển thị,
  • đứt gãy chuyển dịch,
  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • định luật chuyển vị phóng xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top