Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Displeasng” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • Tính từ: khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Tính từ: bực mình, khó chịu,
  • / dis´pli:z /, Ngoại động từ: làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn, Từ đồng...
  • Idioms: to be displeased at ( with )sth, không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top