Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Distingu” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Tính từ: cao nhã, thanh lịch ( (cũng) distinguished),
  • tính từ cao nhã, thanh lịch (cũng distinguished),
  • Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò,
  • / ´listiη /, Danh từ: sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách, Bất động sản: niêm yết, Toán & tin: lập bản...
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
"
  • / ´dʌstiη /, Danh từ: sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển), Xây...
  • phân lớp rõ,
  • thỏa ước đăng giá, thỏa ước đưa vào danh mục giao dịch,
  • sự lún võng lòng chảo,
  • Danh từ: (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc,
  • thùng sàng,
  • danh sách nguồn, bản (chương trình) nguồn, bản gốc,
  • danh sách bộ biên dịch, bản in biên dịch,
  • danh tham chiếu,
  • việc định bảng giá mục,
  • ghi vào hai danh sách giao dịch,
  • chổi quét bụi,
  • trục của máy đồ đống,
  • bản liệt kê chương trình, danh sách chương trình, bản chương trình, bản in chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top