Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Divers-colored” Tìm theo Từ (1.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.785 Kết quả)

  • / ´livə¸kʌləd /, tính từ, có màu nâu đỏ thẫm,
  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • / ´kʌləd /, Kỹ thuật chung: được nhuộm màu, được tô màu, nhuộm màu, màu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´daivə:z /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, in divers places, ở nhiều nơi khác nhau, some...
  • / ´kʌləd /, Tính từ: có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...), Hóa học & vật liệu: được nhuộm màu, được tô màu,
  • / ´vaivəz /, Danh từ số nhiều: ( Ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm, Kinh tế: đồ ăn, thực phẩm,
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • đèn màu,
"
  • chất màu, sắc tố,
  • dây buộc nhuộm màu, vành đai nhuộm màu,
  • có màu ram,
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • kính màu,
  • liệt thợ lặn,
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • đất sét màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top