Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ đôminô, ( số nhiều) cờ đôminô, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối...
  • tạo vòm, sự tạo vòm,
"
  • sự ủi, sự húc (bằng máy),
  • / dou'lai: /, hố sụt cactơ,
  • / 'doʊpɪŋ /, Danh từ: sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao, lớp sơn phủ, thêm (phụ gia), sự gia tạp, sự pha tạp, sự kích tạp, lớp sơn phủ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • thuyết domino,
  • sự bù tạp, sự bù tạp chất,
  • sự pha tạp colec tơ,
  • sự định lượng tự chảy,
  • Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad , ce , in the christian era , in the common era , since the birth of jesus christ , year of our lord,...
  • mức pha tạp,
  • máy định lượng, carton-dosing machine, máy định lượng hộp cactông
  • máy bơm định lượng,
  • sự pha tạp kênh,
  • sự pha tạp bán dẫn, pha tạp bán dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top