Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do like” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Tính từ: giống con bò cái,
"
  • Tính từ: như cáo, xảo quyệt, láu cá,
  • / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly
  • Tính từ: giống vòm,
  • / dis'laik /, Danh từ: sự không ưa, sự không thích, sự ghét, Ngoại động từ: không ưa, không thích, ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: như chim câu, ngây thơ hiền dịu,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / dou'lai: /, hố sụt cactơ,
  • Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • tinh thể hình kim,
  • Idioms: to take a dislike to sb, ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top