Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do one” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness
  • / dou´lous /, tính từ (pháp lý), chủ tâm gây tội ác, chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá,
"
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • một chất chứa iode có tính cản quang,
  • Danh từ: thuế quan, sở thuế quan,
  • / dou'lai: /, hố sụt cactơ,
  • / ´djuə¸toun /, Danh từ: có hai màu,
  • codon, đơn vị mã,
  • Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong lành, sảng khoái, Hóa học & vật liệu:...
  • / droun /, Danh từ: (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều; người nói giọng đều đều, kèn túi; tiếng...
  • codon suy biến,
  • codon vô nghĩa,
  • codon vô nghĩa,
  • codon vô nghĩa,
  • condon vô nghĩa,
  • codone điều hòa,
  • codon kết thúc,
  • máy bay không người lái,
  • danh từ, tầng ozon,
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top