Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dodd” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều .dodos, .dodoes: (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng), đường rãnh khắc,
"
  • dod là một mô hình mạng của mỹ. nó có 4 lớp: lớp truy cập mạng, lớp internet, lớp host-to-host (tcp), lớp xử lý.,
  • Danh từ: thuốc ddd trừ sâu,
  • khuôn gạch rỗng,
  • lẻ - lẻ,
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • spin lẻ-lẻ,
  • hạt nhân lẻ-lẻ,
  • có a lẻ,
  • việc làm linh tinh, việc vặt,
  • hoán vị lẻ,
  • trạng từ, chẵn-lẻ, lẻ-chẵn, lẻ - chẵn,
  • Danh từ: số lẻ, số lẻ, số lẻ, số lẻ,
  • phép đối xứng lẻ, tính đối xứng lẻ,
  • Danh từ: ( anh) người cổ quái,
  • Tính từ: có lá chét lông chim sẻ,
  • nhiễm sắc thể lẻ,
  • thợ phụ,
  • ghi giá có số lẻ, giá có số lẻ,
  • phép thế lẻ, phép thể lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top