Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dog ” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • / doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn,
  • cái kìm, kẹp,
  • / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng...
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
"
  • móc ray (ngoạm lấy ray để nâng hay vận chuyển ray),
  • Danh từ: sự giận dỗi,
  • Danh từ: (quân sự) chó liên lạc,
  • / ´dɔg¸biskit /, danh từ, bánh quy cho chó ăn,
  • / ´dɔg¸deiz /, danh từ số nhiều, tiết nóng nhất trong một năm, tiết đại thử,
  • Danh từ: lính mới, (từ mỹ, (từ lóng)) lính bộ binh,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật),
  • Danh từ: (thực vật học) cây cúc hôi,
  • Danh từ: cũi chó, chuồng chó, căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột,
  • Danh từ: cũi chó, chuồng chó, to be in the dog-house, (từ lóng) xuống dốc, thất thế
  • Tính từ: nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi,
  • / ´dɔg¸rouz /, danh từ (thực vật học), hoa tầm xuân, cây hoa tầm xuân,
  • Danh từ: (động vật học) cá hồi chó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top