Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dogies” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / ´dougi /, Danh từ: con bê xa mẹ trên bãi chăn,
  • / ´mʌniz /,
  • thuốc lá loại dài,
"
  • / ´dɔgi /,
  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
  • / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • điện ảnh, phim,
  • liều lượng,
  • / ´bougi /, Danh từ: (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, Cơ khí & công trình: trục các-đăng, Xây dựng: goòng nhỏ,...
  • bản sao thêm các bản vẽ của nhà thầu,
  • thuế quan phân biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top