Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dogue” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / roug /, Danh từ: thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, (voi, trâu..) độc (không sống chung...
  • / voug /, Danh từ: mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng), Kinh...
  • Danh từ:,
  • Danh từ: phao hình phễu, neo nổi, neo phao, phao hình phễu,
  • / ´dougi /, Danh từ: con bê xa mẹ trên bãi chăn,
  • / doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn,
"
  • Danh từ: nhà tù,
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Danh từ: dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc,
  • dù làm ổn định,
  • đồng tiền thông dụng,
  • Thành Ngữ:, be all the vogue, (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
  • sự tiếp thêm nhiên liệu bằng phương pháp bình rót (trong khi bay),
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Idioms: to have a great vogue, thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
  • Idioms: to be out of vogue, không còn thịnh hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top