Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dojigger” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´digə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ( (cũng) prospector), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, (từ lóng)...
  • / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
"
  • / ´dʒigə /, Danh từ: người nhảy điệu jig, ly rượu, Hóa học & vật liệu: máy đãi (quặng), Kỹ thuật chung: đo khẩu...
  • máy đào kênh, máy đào kênh,
  • công nhân đường,
  • máy đào có gàu,
  • Danh từ: người đào huyệt,
  • máy đào dùng hơi nước, máy xúc một gàu dùng hơi nước,
  • máy đào cơ học,
  • máy đào kiểu xẻng ngược, máy đào lùi, máy đào ngược,
  • Địa chất: gầu chất (xếp) liệu, thùng chất (xếp) liệu,
  • Danh từ: máy đào hào,
  • máy đào kiểu khí nén,
  • thanh giảm tốc phát âm thanh,
  • Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc,
  • máy đào lỗ dưới cột,
  • máy đào hào, máy đào rãnh, máy đào hào,
  • máy đào rung, máy đào dung,
  • máy đào dùng khí nén,
  • Danh từ: thợ mỏ vàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc để bòn tiền đàn ông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top