Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dominative” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định, Danh từ:...
  • / di'nɔminətiv /, Tính từ: Để chỉ tên, để gọi tên,
  • / di´minjutiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ), nhỏ xíu, bé tị, (ngôn ngữ học): từ giảm nhẹ, từ viết gọn (thông tục) của một...
  • / ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional...
  • Tính từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, in a ruminative mood, trong...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • Tính từ: Để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng, Danh từ: Đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng,...
"
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
  • ý nghĩ trầm ngâm,
  • phương trình bội,
  • trung tâm trội , trung tâm có ưu thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top