Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dominator” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử), Kinh tế:...
  • tổ hợp máy,
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • / əˈbɒmɪˌneɪtə /,
  • / di'nɔmineitə /, Danh từ: (toán học) mẫu số; mẫu thức, Toán & tin: mẫu số, mẫu thức, Kỹ thuật chung: mẫu số,...
  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
"
  • mẫu số,
  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • / læ'minətə /, máy ép, máy cán,
  • Danh từ: (toán học) mẫu số chung, Đặc điểm chung, Toán & tin: mẫu số chung, mẫu chung, mẫu thức chung, lowest common denominator (lcd), mẫu số chung...
  • chất cho thực,
  • mẫu số tỷ lệ, mẫu số tỷ lệ,
  • phân bổ chi phí cố định theo số giờ sản xuất,
  • bài toán chi phối tán xạ, bài toán tán xạ chủ yếu,
  • Danh từ: (toán học) mẫu số chung nhỏ nhất, mẫu chung nhỏ nhất, mẫu thức chung nhỏ nhất, mẫu số chung nhỏ nhất,
  • Danh từ: (toán học) mẫu số chung nhỏ nhất, mẫu chung nhỏ nhất, mẫu thức chung nhỏ nhất,
  • mẫu số chung nhỏ nhất,
  • Idioms: to be an abominator of sth, ghét việc gì
  • quy đồng mẫu số chung các phân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top