Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Donne” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / tʌn /, Danh từ, số nhiều tonnes: (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg), Xây dựng: tấn (2204,62 pao = 1000kg), Cơ - Điện tử: tấn...
  • / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • / dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người nhận, Kinh tế: người được tặng,
  • / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • danh từ, nữ diễn viên chính (trong vở ôpêra), (nghĩa rộng) người hay giận dỗi, hay tự ái; người khó tính, Từ đồng nghĩa: noun, diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading...
  • tấn-ki-lô-mét,
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
"
  • giá thị trường (chứng khoán), thời giá,
  • tấn-dặm,
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • các giao dịch được thực hiện,
  • tấn-kilômét,
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top