Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doozie” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / ´flu:zi /, như floozy, Từ đồng nghĩa: noun, floozy
  • thợ sửa dụng cụ,
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • / fu:zl /, danh từ, (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn, ngoại động từ, (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu, (từ lóng)...
"
  • / ´fu:ti /, danh từ,
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • / ´dɔgi /,
  • / ´ku:ki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn,
  • Toán & tin: ống phụt,
  • / ´buki /, Danh từ: người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê),
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • / ´ku:li /, Danh từ: phu, cu li,
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) con rận,
  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
  • / ´dougi /, Danh từ: con bê xa mẹ trên bãi chăn,
  • Danh từ: (quân sự) (thông tục) thiếu úy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top