Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dopey ” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / ´doupt¸ʌp /, Điện lạnh: được pha tạp,
  • / ´roupi /, tính từ .so sánh, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropy,
  • fuleren pha tạp, viên pha tạp,
  • nhiên liệu có phụ gia, nhiên liệu có pha,
  • Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...), thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (từ lóng) tin...
  • / ´doupi /, Tính từ: mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...), uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, Đần độn, trì độn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´lʌvi´dʌvi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị,
"
  • miền pha tạp dương,
  • sợi silic oxit pha tạp,
  • đi-ốt pha tạp vàng,
  • tranzito pha tạp kép,
  • miền pha tạp âm,
  • sơn máy bay,
  • phụ gia cho xăng,
  • sơn chịu nước,
  • chất kích nổ cho nhiên liệu,
  • dầu bôi trơn có pha,
  • sợi silic oxit pha tạp,
  • pha tạp chống đóng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top