Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doppler” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • hệ thống định vị dưới nước doppler,
  • doppler có hướng,
  • bộ lọc doppler,
  • độ mở rộng doppler, mở rộng doppler,
  • sự lọc doppler,
  • tần số doppler,
  • giới hạn doppler,
  • sự điều biến doppler,
  • độ rộng doppler,
  • dải thông doppler,
"
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại thiết bị doppler liên quan đến truyền xung âm có thời gian tồn tại ngắn và ngắt quãng vào vùng cần thăm khám và xử lý tín hiệu dịch tần doppler...
  • góc doppler,
  • phổ doppler, spread in doppler spectrum, sự nới rộng phổ doppler
  • âm hưởng doppler,
  • / 'dæpld /, xem dapple,
  • / ´dʌblə /, Danh từ: máy nhân đôi, Toán & tin: (máy tính ) bộ nhân đôi, Kỹ thuật chung: máy nhân đôi, voltage doubler,...
  • / ´drɔpə /, Danh từ: Ống nhỏ giọt, Vật lý: chai nhỏ giọt, Điện: công tơ gút, ống nhỏ nhọt, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top