Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dot ” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • Tính từ: bị mục (gỗ), bị mục,
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • điểm, đốm,
  • điểm-điểm,
"
  • / dɔt /, Danh từ: của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu, Ngoại...
  • dấu chấm lượng tử,
  • Danh từ: hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...), kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn
  • đồ họa điểm,
  • mẫu điểm,
  • máy in kim, máy in kim,
  • dấu nhắc điểm,
  • sự hàn điểm,
  • phát điểm liên tục,
  • điểm quét,
  • sự in từng điểm,
  • địa chỉ điểm,
  • biểu đồ điểm, biểu đồ điểm,
  • mật độ điểm, mật độ điểm,
  • tần số điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top