Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Down-and-outer” Tìm theo Từ (8.961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.961 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) tay cừ, tay cự phách,
  • Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • Danh từ: (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
  • / 'autə /, Tính từ: Ở phía ngoài, ở xa hơn, Danh từ: vòng ngoài cùng (mục tiêu), phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu), Toán...
"
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • đầy hàng (tàu), ngập đầy mớn nước, tàu hàng chở đầy,
  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • Thành Ngữ:, up and down, up
  • vành đai ngoài trời,
  • dây dẫn ngoài trời,
  • góc ngoài,
  • mép ngoài,
  • cửa hạ lưu âu tầu,
  • ngoài cảng,
  • thân tàu ngoài (đóng tàu),
  • sụ cách điệu bên ngoài,
  • mắt cá ngoài,
  • bao bì ngoài,
  • tích ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top