Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Down-in-the-mouth” Tìm theo Từ (10.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.262 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be down in the mouth, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
  • Thành Ngữ:, down in the chops, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
  • Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh,
  • Idioms: to go down to the south, Đi về miền nam
"
  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • neo chống nhổ,
  • đường kính miệng (lỗ khoan),
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
  • Thành Ngữ:, the gilded youth, lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng
  • Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • hô hấp mồm kế mồm,
  • miệng nhân tạo,
  • miệng lò thổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top