Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drafty” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

"
  • / 'krα:fti /, Tính từ: lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit...
  • / dra:ft /, Danh từ: nháp, cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia), bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản...
  • / 'dɑ:ftli /,
  • / dra:f´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch,
  • Phó từ: buồn tẻ, ảm đạm,
  • / ´dra:ftə /, danh từ, người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
  • / ´a:ti¸kra:fti /, tính từ, (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài,
  • hối phiếu dung thông, hối phiếu được chấp nhận thanh toán khống,
  • thông gió ngược chiều, luồng gió ngược, dây kéo đuôi tàu,
  • thông gió nhân tạo,
  • Danh từ: bia vừa lấy ở thùng ra,
  • buồng hút gió,
  • người ký phát hối phiếu,
  • thông kế,
  • chụp hút gió,
  • đấu mớn nước,
  • dự thảo (các) điều khoản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top