Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draggy” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung: có vách đứng, dốc đứng, lởm chởm, Từ đồng...
  • không sạch sẽ, không ngăn nắp, nhếch nhác, lập dị, kì cục, quái gở,
"
  • / ´dregi /, tính từ, có cặn, đầy cặn,
  • / ´klægi /, tính từ, (thông tục) bùn lầy,
  • / ´slægi /, Tính từ: có xỉ, như xỉ, Hóa học & vật liệu: có xỉ,
  • / ´frɔgi /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái,
  • / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • Phó từ: buồn tẻ, ảm đạm,
  • quặng thải, quặng xấu,
  • / drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội động từ: kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...), tụt hậu, tụt lại...
  • Danh từ: kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim,
  • Tính từ: có nhiều cây irit, Xây dựng: hình tấm,
  • / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy ,...
  • / ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...), yếu đầu gối (ngựa), Kỹ...
  • / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon), (thiên văn học) chòm sao thiên long,...
  • danh từ kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top