Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drame” Tìm theo Từ (818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (818 Kết quả)

  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • / drɑː.mə /, Danh từ: kịch, tuồng, ( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc đầy kịch tính, Xây dựng: kịch, Từ...
  • / dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại động từ: che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang...
  • viên thuốc bọc đường,
  • Danh từ: (thông tục) như aerodrome, sân bay,
  • / freim /, Danh từ: cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, Ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng...
  • khung chuyển tiếp khung,
"
  • khung hình liên tiếp,
  • / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi, Từ đồng...
  • / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ, jigger , shot , sip , tot...
  • khung giám sát,
  • khung không đánh số, khung u,
  • nhà diễn kịch,
  • khung thông tin,
  • khung thông tin,
  • khung không đánh số, khung u,
  • giá chữ a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top