Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draw in” Tìm theo Từ (588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (588 Kết quả)

  • / 'dro:iŋ /, Danh từ: sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu), bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết, Xây...
  • / drein /, Danh từ: Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu),...
"
  • / [drɔ:n] /, Tính từ: buồn rầu, u sầu, Động tính từ quá khứ của .draw: Hóa học & vật liệu: đã kéo, đã rút,
  • bản vẽ kiến trúc, hình vẽ kiến trúc,
  • bản vẽ in phơi, bản vẽ in xanh,
  • sự hồi lưu nước mía, sự lấy chất kết tủa,
  • / ´drɔ:iη¸pin /, Danh từ: Đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ), Kỹ thuật chung: đinh rệp, đinh mũ,
  • bộ đồ vẽ,
  • bệ chuốt,
  • compa vẽ,
  • khuôn vẽ, khuôn kéo, khuôn thúc, khuôn vuốt, wire-drawing die, khuôn kéo dây, deep-drawing die, khuôn vuốt sâu
  • phim vẽ,
  • mỡ chuốt dây, mỡ kéo dây,
  • độ cao kéo, Địa chất: độ cao nâng tải, độ cao trục tải,
  • bào gọt, cái bào, dao cạo,
  • giới hạn chuốt, giới hạn kéo,
  • đối tượng họa tiết,
  • chương trình vẽ,
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top