Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dress in” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ´dresiη /, Danh từ: sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ...
  • sự bôi trơn đai dẫn động,
  • / ´dresiη¸bæg /, như dressing-case,
  • / ´dresiη¸teibl /, danh từ, bàn gương trang điểm ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dresser),
  • sự hoàn thiện bề mặt, sự ốp mặt,
"
  • phòng thay quần áo,
  • thiết bị chỉnh đúng, thiết bị sửa,
  • Danh từ: sự quở mắng, sự la rầy,
  • trục tải để nâng con thịt,
  • bệ cắt mổ thịt móc hàm,
  • gian giữ mũ áo,
  • phòng băng bó,
  • sự mài nhẵn đá,
  • sự sử dụng phân rác,
  • sự pha thịt bằng tay, sự tạo khuôn và gia công bằng tay,
  • Nghĩa chuyên nghành: nồi hấp điện,
  • sự pha thịt cá xương,
  • sự sàng đãi than đá, Địa chất: sự sàng đãi than đá, sự tuyển than,
  • đe cầm tay,
  • Danh từ: chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top