Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dresse” Tìm theo Từ (843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (843 Kết quả)

  • như duress,
  • / 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ...
  • được làm tươi, giữ tươi,
  • / ´dresi /, Tính từ: thích chưng diện, diện sang trọng (quần áo), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chic...
  • / dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động từ: mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
  • dao sửa bánh mài,
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
"
  • than rửa sạch,
  • mặt mài nhẵn,
  • thịt lợn móc hàm,
  • đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp,
  • gỗ bào nhẵn,
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • / ´drezdən /, Danh từ: Đồ sứ làm gần Đre-xđen ( Đức) màu sắc đẹp,
  • như idleness,
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • gạch mài nhẵn,
  • con thịt sau khi mổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top