Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dressed-up” Tìm theo Từ (2.113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.113 Kết quả)

  • được làm tươi, giữ tươi,
"
  • / 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ...
  • Thành Ngữ:, to dress up, diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
  • bị ép, đã ép,
  • / trest /, tính từ, tết lại (tóc), có bím,
  • than rửa sạch,
  • mặt mài nhẵn,
  • thịt lợn móc hàm,
  • đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp,
  • gỗ bào nhẵn,
  • gạch mài nhẵn,
  • con thịt sau khi mổ,
  • gà giò mổ ruột,
  • khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá,
  • thịt bám xương,
  • gỗ bào,
  • ván bào,
  • gỗ xẻ bào nhẵn,
  • quặng đã tuyển,
  • Tính từ: (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top