Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drifted” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • / ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i), Kinh tế: tàu đánh cá lưới nổi, Địa...
"
  • chất trôi dạt,
  • / dra:f´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch,
  • búa khoan kiểu cột,
  • / ´dra:ftə /, danh từ, người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
  • đã khoan,
  • búa khoan lấy lõi, búa khoan cột, máy khoan gắn trên cột,
  • tàu đánh cá lưới nổi,
  • / ´drætid /, tính từ, chết tiệt, phải gió,
  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
  • hợp đồng dự thảo,
  • đá đẽo cạnh, đá được đẽo,
  • búa khoan kiểu cột,
  • / ´giftid /, Tính từ: có tài, thiên tài, có năng khiếu, Xây dựng: tài ba, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top