Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Driver s seat” Tìm theo Từ (2.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.238 Kết quả)

  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • máy sấy khô,
  • máy sấy khô,
  • Danh từ: người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển,
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • Danh từ: chỗ ngồi của người lái, của người đánh xe,
  • đinh tán nóng,
  • thiết bị đóng và tháo đinh đường,
  • đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
  • đinh tán tán nguội,
"
  • / drivl /, Danh từ: nước dãi, mũi dãi của trẻ con, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, Nội động từ: chảy dãi,...
  • / drivn /, Xây dựng: dẫn động [được dẫn động], Cơ - Điện tử: (adj) bị dẫn, bị động, Ô tô: bị dẫn, Kỹ...
  • / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpoke , shepherd
  • tài xế phụ,
  • thợ lái cần trục,
  • phần tử kích,
  • lỗi do tài xế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top