Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drivers” Tìm theo Từ (1.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.271 Kết quả)

  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • / ´daivə:z /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, in divers places, ở nhiều nơi khác nhau, some...
"
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers , panties , pants , shorts , underpants , underwear
  • buồng lái, cabin, buồng lái tàu,
  • giấy phép lái xe, bằng lái xe,
  • Danh từ: chỗ ngồi của người lái, của người đánh xe,
  • tài xế phụ,
  • thợ lái cần trục,
  • phần tử kích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top