Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drizzling” Tìm theo Từ (331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (331 Kết quả)

  • vết rạn (men),
  • mưa phùn,
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • / ´driliη /, Danh từ: việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, Xây dựng: khoan [sự khoan], Cơ - Điện tử: sự khoan, phương...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • màu nung trắng,
  • khoan giảm áp lực thấm trong nền,
  • sự khoan bằng khí nén, phương pháp khoan khí nén, khoan bằng khí nén, Địa chất: sự khoan bằng khí nén (ép),
  • móc khoan,
  • hợp đồng khoan,
"
  • kiểm tra khoan,
  • độ sâu lỗ khoan, chiều sâu lỗ khoan, độ khoan sâu,
  • kỹ thuật khoan,
  • kíp trưởng khoan, đốc công khoan,
  • máy khoan nằm, máy tiện cao tốc,
  • Địa chất: phương pháp khoan,
  • phế phẩm khoan,
  • giếng khoan,
  • trục máy doa, trục máy khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top