Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Droits” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • Danh từ: (pháp lý) quyền, Từ đồng nghĩa: noun, droits of admiralty, (hàng hải) tiền bán chiến lợi phẩm thu...
"
  • / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adept , apt , artful , clean , clever...
  • Danh từ: hoá thạch của gỗ,
  • / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo gãy, tấm,
  • đe mỏ hàn, đập mỏ hàn,
  • / drauθ /, như drought,
  • giọt,
  • / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
  • tàu bè đến cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top