Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drriving” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • / 'draiviɳ /, Xây dựng: sự đào hầm, sự đóng (cọc), sự khoét hầm, Kỹ thuật chung: dẫn động, đóng cọc, lái, sự dẫn động, sự đào lò, sự...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự tháo khô, Nghĩa chuyên ngành: sự rút nước, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, Tính từ: giàu có, thịnh vượng,...
  • mặt sóng tới,
  • tín hiệu tới,
"
  • xe moóc có buồng lái,
  • hào khai đào (mỏ),
  • thiết bị truyền động, bộ phận chủ động,
  • mũ cọc, mũ cọc,
  • khả năng kéo,
  • trống dẫn động của bộ ly hợp,
  • công thức đóng cọc,
  • then cắt, then dẫn,
  • đèn lái,
  • dải xe chạy,
  • thế dẫn động,
  • cánh quạt dẫn động, chong chóng dẫn động, cánh quạt truyền động,
  • sức chịu đóng, sức chối đầu cọc, sức cản, sức chịu đóng cọc, đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top