Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duck ” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´dʌki /, Tính từ: xinh xắn, kháu khỉnh, tốt đẹp, Danh từ: em yêu quý; con yêu quý,
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
  • vịt nhà,
  • Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • thịt vịt,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
  • Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • rượu mùi,
  • Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt,
"
  • Danh từ:,
  • Danh từ: một người hoặc điều gì kém, không có hiệu quả, người mất uy tín, người mất uy tín (trong làm ăn), người vỡ nợ, người thất bại, vịt què,
  • vịt thịt,
  • vịt quay,
  • Danh từ: cò mồi (bạc bịp...)
  • ống dẫn không khí, ống thông khí,
  • mỏ vịt,
  • vải kỹ thuật,
  • Danh từ: vịt bắc kinh,
  • vịt hoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top