Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dust ” Tìm theo Từ (291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (291 Kết quả)

  • / ´dʌsti /, Tính từ: bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt, Kỹ thuật...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
"
  • cát bột,
  • vật liệu (dạng) bột,
  • Địa chất: mỏ nhiều bụi,
  • thành phần hạt bụi,
  • nhiên liệu (dạng) bột,
  • Danh từ: phấn hoa,
  • bụi đá đập vỡ,
  • mùn khoan, mùn khoan, Địa chất: bụi khoan,
  • bụi khô,
  • nhiễm khuẩn do bụi,
  • Danh từ: viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất),
  • Địa chất: sự tích bụi,
  • máy hút bụi,
  • buồng hút bụi, Địa chất: buồng tích bụi, buồng lắng bụi,
  • đám mây bụi,
  • than bụi, than cám,
  • thiết bị ngưng bụi, máy góp bụi, bộ thu bụi tro, ống tụ bụi, máy hút bụi, bộ lọc bụi, máy hút bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top