Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dwindling” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ: sự (mánh khoé) lừa bịp,
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • đầu tư teo giảm lại,
  • / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính từ: lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh, Kỹ...
  • / 'dændliɳ /, xem dandle,
"
  • / ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa, Kỹ thuật chung: sự cháy, sự đốt, sự thiêu,
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • điểm bốc cháy,
  • Danh từ: củi đóm,
  • Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa,
  • cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • cuộn dây hai mạch, quấn dây ghép đôi,
  • dây quấn kích thích, cuộn dây kích thích,
  • sự quấn từ giữa,
  • sự quấn từ giữa,
  • cuộn dây hỗn hợp,
  • sự quấn dây đồng tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top