Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EAM” Tìm theo Từ (2.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.316 Kết quả)

  • dầm phai, rầm phai,
  • giấy dài,
  • / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước), nước ngăn lại, bể nước, Ngoại động từ:...
"
  • / ´i:dəm /, Danh từ: phó mát êđam ( hà-lan),
  • / elm /, Danh từ: (thực vật học) cây du, Xây dựng: gỗ du, Kỹ thuật chung: cây du,
  • bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm,
  • / kæm /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, Cơ - Điện tử: cam, bánh lệch tâm, Toán & tin: chuẩn cam, đĩa lệnh trục, Thực...
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • / gæm /, danh từ, (từ lóng) cái chân, Đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, nội động từ, tụ tập (cá voi), ngoại động từ, hỏi ý kiến nhau, hình thái từ,
  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • / jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang,
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh từ: sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top