Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Earn shaft

    trục khuỷu,
  • Earned

    ,
  • Earned income

    thu nhập, thu nhập do lao động, thu nhập lao động, thu nhập lương, thu nhập từ lao động, tiền lương kiếm được,
  • Earned interests

    cổ phần có được,
  • Earned premium

    phí bảo hiểm đã thu,
  • Earned rate

    biểu giá giảm dần (quảng cáo), tiền giờ công,
  • Earned revenue

    thu nhập kiếm được,
  • Earned surplus

    số dư doanh nghiệp, thặng dự kiến được, tiền lãi không chia,
  • Earned value management

    phương pháp quản lý giá trị thu được,
  • Earner

    / ə:nə /,
  • Earnest

    / 'ə:nist /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, Danh...
  • Earnest-money

    / 'ə:nist'mʌni /, Danh từ: tiền đặt cọc,
  • Earnestly

    / 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Earnestness

    / 'ə:nistnis /, danh từ, tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết, Từ đồng...
  • Earning

    / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm...
  • Earning-capacity value

    giá trị khả năng sinh lãi,
  • Earning assets

    các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi,
  • Earning capitalized value

    giá trị tư bản hóa sinh lãi,
  • Earning cycle

    chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp,
  • Earning of labour

    thu nhập lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top