Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eft

Nghe phát âm

Mục lục

/eft/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sa giông

Xem thêm các từ khác

  • Efta

    viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
  • Eftsoons

    Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sau đó,
  • Egad

    / i´gæd /, Tính từ: bình quân chủ nghĩa,
  • Egalitarian

    / i¸gæli´tɛəriən /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân bình, Từ đồng...
  • Egalitarian inheritance

    sự thừa kế đồng đều,
  • Egalitarianism

    / i¸gæli´tɛəriə¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa quân bình, Kinh tế:...
  • Egerton's effusion method

    phương pháp phun trào egerton,
  • Egest

    / i´dʒest /, ngoại động từ, (sinh học) bài tiết,
  • Egesta

    / i´dʒestə /, danh từ số nhiều, (sinh học) chất bài tiết,
  • Egestion

    / i´dʒestʃən /, danh từ, sự bài tiết,
  • Egg

    / eg /, Danh từ: trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, Ngoại động từ:...
  • Egg-albumen bouillon

    canh thang lòng trắng trứng,
  • Egg-albumenbouillon

    canh thang lòng trắng trứng,
  • Egg-and-dart

    / ´egənd´da:t /, Xây dựng: trứng và lao,
  • Egg-and-spoon race

    Danh từ: cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng,
  • Egg-bag

    Danh từ: noãn sào, trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không,
  • Egg-bald

    Tính từ: Đầu trọc lóc,
  • Egg-beater

    / ´eg¸bi:tə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng, cái đánh trứng,
  • Egg-case

    Danh từ: tấm màng che chở trứng côn trùng, vỏ trứng,
  • Egg-case board

    bìa cứng để trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top