Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EPR” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • cho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận,
  • đương lượng phân triệu,
  • đương lượng phần triệu,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • prefìx. chỉ trên,
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
"
  • tháng tư ( april),
  • bản ghi y tế bằng điện tử,
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • / ə: /, Nội động từ: lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang, hình thái từ: Từ...
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • sự cộng hưởng thuận từ điện tử, sự cộng hưởng thuận từ electron,
  • nâng cao điện thế đất,
  • sự cộng hưởng thuận từ điện tử, cộng hưởng thuận từ điện tử,
  • / 'iədrʌm /, danh từ, (giải phẫu) màng tai,
  • / 'iəflæps /, Danh từ: cái che tai ở mũi,
  • / 'iətæb /, Danh từ: miếng che lỗ tai,
  • / 'iə'trʌmpit /, danh từ, Ống nghe (của người nghễnh ngãng),
  • / 'iəwitnis /, Danh từ: nhân chứng chỉ nghe nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top