Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ESI” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • biên dạng esi,
  • tiêu chuẩn etsi,
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng...
  • prefìx. chỉ trên,
  • phím esc,
  • Nghĩa chuyên nghành: mô hình osi (liên kết các hệ thống mở), mô hình osi (liên kết các hệ thống mở),
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • tsi (đơn vị lực),
"
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả năng ô nhiễm không khí trong những thành phố lớn có tác hại đến sức khỏe.,...
  • viết tắt, cơ quan không gian Âu châu ( european space agency),
  • gỗ esia,
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • hệ thống phun xăng điện tử,
  • viện phần mềm châu âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top