Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Elect.--a. choice” Tìm theo Từ (4.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.507 Kết quả)

  • / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại động từ: bầu, quyết định, hình thái...
  • dựng dài kỷ niệm,
  • dựng một đường thẳng góc,
  • dựng nhà,
  • dựng tượng,
  • / tʃɔɪs /, Danh từ: sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú,...
  • Ngoại động từ: bầu lại, bầu lại, chọn lại, tuyển lại,
  • / si´lekt /, Tính từ: tuyển, được lựa chọn, kén chọn; dành riêng, chỉ nhận một số người nào đó (về một hội, tổ chức...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay kén chọn, khó tính,...
"
  • Thành Ngữ:, the elect, (tôn giáo) những người được chúa chọn lên thiên đường
  • Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức,
  • / i´dʒekt /, Ngoại động từ: tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), Đuổi ra, Danh từ: (tâm lý học) điều suy nghĩ,...
  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • chọn lọc,
  • dựng đường thẳng góc, dựng pháp tuyến,
  • tác động đối với ngoại thương (của một khoản thuế nhập),
  • danh sách chọn,
  • chọn danh mục đầu tư, sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • / 'mʌltipl-tʃɔɪs /, Tính từ: (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra,
  • sự lựa chọn khả dụng,
  • thiết bị lựa chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top