Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Electron-mạng” Tìm theo Từ (2.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.084 Kết quả)

  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • tán xạ electron-electron,
  • Danh từ: Ống nhỏ tĩnh điện, ống nhớ tĩnh điện,
  • Danh từ:,
  • / kju.i'lektrɔn /, electron vỏ q,
"
  • Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
  • / i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết tắt) của .electrotype:,
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • lớp phủ (có bọt, có váng),
  • cánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định,
  • lớp phủ [có bọt, có váng],
  • két cân bằng tải trọng,
  • giàu electron,
  • chất nhận electron,
  • sự quét điện tử,
  • phổ kế điện tử,
  • sự tiệt trùng bằng điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top