Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Electron-nuclon” Tìm theo Từ (2.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.136 Kết quả)

  • tán xạ electron-nuclon,
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • nhân benzen,
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • Toán & tin: nuclêon,
"
  • tán xạ electron-electron,
  • / ´nju:kli:n /, Y học: chất nhân,
  • nucleol,
  • / ʌη´klɔg /, Ngoại động từ: tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc, Hình Thái Từ:,
  • số nulon, đồng vị số,
  • nuclon ngoại vi,
  • / 'nju:kliəs /, số nhiều của nucleus, số nhiều của nucleus,
  • nuclon trần,
  • / ´nailən /, Danh từ: ni lông, ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà), Kỹ thuật chung: nilông, nylông, braided nylon rope, dây thừng bện...
  • Danh từ: Ống nhỏ tĩnh điện, ống nhớ tĩnh điện,
  • Danh từ:,
  • / kju.i'lektrɔn /, electron vỏ q,
  • Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top